Có 1 kết quả:
交通 jiāo tōng ㄐㄧㄠ ㄊㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giao thông
Từ điển Trung-Anh
(1) to be connected
(2) traffic
(3) transportation
(4) communications
(5) liaison
(2) traffic
(3) transportation
(4) communications
(5) liaison
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0